QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI NGHỊ QUYẾT ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ HUYỆN HOẰNG HÓA LẦN THỨ XXVII

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
2261.008155Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đấtLĩnh vực: Đất đai
2271.008153Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy địnhLĩnh vực: Đất đai
2281.008151Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầuLĩnh vực: Đất đai
2291.006699Chấp thuận địa điểm đầu tư đối với dự án sử dụng vốn đầu tư công và vốn xã hội hoá khác thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của UBND cấp huyện và cấp xã, các dự án xây dựng cột, trạm điện thuộc công trình lưới điện trung, hạ áp trên địa bàn tỉnh Thanh HóaLĩnh vực: Đất đai
2301.004269.000.00.00.H56Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai Lĩnh vực: Đất đai
2311.005462.000.00.00.H56Phục hồi danh dự (cấp huyện)Bồi thường nhà nước trong quản lý hành chính
2322.002190.000.00.00.H56Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện)Bồi thường nhà nước trong quản lý hành chính
2332.001052.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sảnLĩnh vực: Chứng thực
2342.001050.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sảnLĩnh vực: Chứng thực
2352.001044.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sảnLĩnh vực: Chứng thực
2362.001008.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuậtLĩnh vực: Chứng thực
2372.000992.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư phápLĩnh vực: Chứng thực
2382.000942.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcLĩnh vực: Chứng thực
2392.000927.000.00.00.H56Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchLĩnh vực: Chứng thực
2402.000913.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchLĩnh vực: Chứng thực
2412.000843.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhậnLĩnh vực: Chứng thực
2422.000884.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)Lĩnh vực: Chứng thực
2432.000815.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnLĩnh vực: Chứng thực
2442.000908.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcLĩnh vực: Chứng thực
2452.000635.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchLĩnh vực: Hộ tịch
2462.000497.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
2472.000513.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
2481.000893.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânLĩnh vực: Hộ tịch
2492.000522.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
2502.000547.000.00.00.H56Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)Lĩnh vực: Hộ tịch
Truy cập
Hôm nay:
6730
Hôm qua:
7094
Tuần này:
46754
Tháng này:
28869
Tất cả:
11777801